Bài 7 : giới từ
Hãy nhìn một số câu ví dụ dưới đây để xem các giới từ trong tiếng Tây Ban Nha liên kết với các phần khác trong câu như thế nào.
Trong câu trên, “a la tienda” đóng vai trò như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
Trong câu dưới đây, ngữ giới từ lại đóng vai trò như một tính từ.
Dưới đây là một số giới từ thường dùng
a — tới, đến, bằng —
Vamos a la ciudad. Chúng tôi sẽ đi đến thành phố.
Vengo a las tres. Đếm đến 3 tôi sẽ tới.
Viajamos a pie. Chúng tôi đi bộ du lịch .
antes de — trước khi—
Leo antes de dormirme. Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.
bajo — dưới —
El perro está bajo la mesa. Con chó ở dưới gầm bàn.
cerca de — gần —
El perro está cerca de la mesa. Con chó ở gần cái bàn.
con — với —
Voy con él. Tôi sẽ đi với anh ta.
contra — chống lại — Estoy contra la huelga. Tôi chống lại cuộc đình công.
de — của, (làm) từ—
El sombrero es hecho de papel. Cái nón này làm bằng giấy.
Soy de Nueva York. Tôi đến từ New York.
Prefiero el carro de Juan. Tôi thích cái xe của John hơn.
delante de — đằng trước —
Mi carro está delante de la casa. Cái xe của tôi ở trước nhà.
dentro de — bên trong —
El perro está dentro de la jaula. Con chó ở trong chuồng.
desde — kể từ —
No comí desde ayer. Tôi chưa ăn gì kể từ ngày hôm qua.
Tiró el béisbol desde el carro. Anh ta ném một trái bóng rổ từ cái xe.
después de — sau khi —
Comemos después de la clase. Chúng ta sẽ đi ăn sau khi học xong.
detrás de — đằng sau —
El perro está detrás de la mesa. Con chó ở đằng sau cái bàn.
durante — trong suốt —
Dormimos durante la clase. Chúng tôi đã ngủ trong suốt tiết học.
en — tại —
Ella está en Nueva York. Cô ấy đang ở tại New York.
El perro está en la mesa. Con chó đang ở tại bàn.
encima de — bên trên —
El gato está encima de la casa. Con mèo đang nằm trên (nóc) nhà.
enfrente de — đằng trước —
El perro está enfrente de la mesa. Con chó nằm trước cái bàn.
entre — ở giữa —
El perro está entre la mesa y el sofá. Con chó ở giữa cái bàn và cái ghế sofa.
fuera de — bên ngoài —
El perro está fuera de la casa. Con chó ở bên ngoài căn nhà.
hacia — (hướng) tới —
Caminamos hacia la escuela. Chúng tôi đang đi tới trường.
hasta — cho tới khi—
Duermo hasta las seis. Tôi ngủ cho tới 6 giờ.
para — để —
El regalo es para usted. Món quà này để dành cho bạn.
Trabajo para ser rico. Tôi làm việc để trở nên giàu có.
por — vì, bởi —
Damos gracias por la comida. Chúng tôi cảm ơn vì bữa ăn.
Fue escrito por Juan.nó được viết bởi Juan.
según — theo — Según mi madre va a nevar. Theo như mẹ tôi thì trời sắp có tuyết.
sin — không có — Voy sin él. T6o sẽ đi mà không có anh ta.
sobre — về, qua —
Se cayó sobre la silla. Anh ta té xuống ghế.
Es un programa sobre el presidente. Nó là một chương trình về tổng thống.
tras — đằng sau — Caminaban uno tras otro. Họ đi từng người một.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Tính từ chỉ số lượng
Tính từ nghi vấn
Bài 3 : Đại từ nghi vấn
Câu phủ định
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG