Luyện thi tiếng Tây Ban Nha C1
LUYỆN THI C1 TIẾNG TÂY BAN NHA |
|||
Đối tượng |
- Học viên muốn tham gia kỳ thi tiếng Tây Ban Nha DELE C1 và SIELE C1 - Học viên muốn củng cố kiến thức C1 để học tiếp chương trình C2. - Học viên có nhu cầu đi học tại Tây Ban Nha hệ Cử nhân và Tiến sĩ. |
||
Quyền lợi |
- Test trình độ miễn phí - Miễn phí tài liệu - Đề thi được cập nhật liên tục |
||
Ưu điểm khóa học |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể: - Đặt câu hỏi cho giảng viên, được chỉnh lỗi sai lập tức về phát âm, ngữ pháp - Dễ dàng ghi chú trong khi học bằng mục chuyên dụng, cùng bạn học thảo luận thông qua khung chat trực tuyến. - Tham gia học nhóm, chia nhóm để nâng cao khả năng giao tiếp - Học tập hiệu quả với các trò chơi học thuật gay cấn, giúp các bạn ôn tập hiệu quả - Làm bài tập và gửi lại thầy cô ngay trên app - Nhận ngay lập tức tài liệu từ thầy cô mà không cần đợi đến cuối buổi học |
||
Kết quả đạt được |
- Nắm vững cấu trúc đề thi, có nền tảng vững chắc đề thi bằng C1 |
Cấu trúc đề thi các kỳ C1:
DELE |
||
Kỹ năng |
Thời gian |
Nội dung thi |
Nghe |
50 phút |
Bài 1: Nghe một đoạn văn bản và hoàn thành các câu với các cụm từ hoặc từ. (6 câu). Bài 2: Nghe bốn cuộc hội thoại và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn a, b hoặc c (8 câu). Bài 3: Nghe một đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm, chọn a, b hoặc c (6 câu). Bài 4: Nghe mười đoạn hội thoại ngắn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn chọn a, b hoặc c (10 câu). |
Nói |
20 phút (chuẩn bị 20 phút) |
Phần 1: Thực hiện một đoạn độc thoại ngắn về một đoạn văn. (3 đến 5 phút) Phần 2: Tranh luận dựa trên ý kiến của ứng cử viên trong phần 1 (4 đến 6 phút) Phần 3: Thực hiện một cuộc hội thoại giữa ứng viên và giám khảo về một biểu đồ hoặc tranh ảnh. (4 đến 6 phút) |
Đọc |
90 phút |
Bài 1: Đọc một văn bản và trả lời sáu câu hỏi trắc nghiệm, chọn a, b hoặc c (6 câu). Bài 2: Hoàn thành các đoạn văn dài trong một văn bản với sáu câu được chọn trong số 7 câu được cho sẵn (6 câu). Bài 3: Đọc một văn bản và trả lời sáu câu hỏi trắc nghiệm, chọn a, b hoặc c (6 câu). sẵn (6 câu). Bài 4: Đọc sáu đoạn văn bản liên quan đến tám câu ngắn, chọn từng đoạn văn bản phù hợp với các câu cho sẵn. (8 câu). Bài 5: Đọc một văn bản và điền vào các khoảng trống, chọn a, b hoặc c (14 câu).
|
Viết |
80 phút |
Bài 1: Viết một văn bản giải thích hoặc lập luận trình bày các ý chính một cách rõ ràng, chi tiết và có cấu trúc tốt, đồng thời tôn trọng các quy ước và đặc điểm của thể loại. (220 đến 250 chữ). Bài 2: Viết một văn bản trang trọng trình bày các luận điểm, ý chính, ý phụ và các chi tiết một cách rõ ràng, chi tiết và có cấu trúc tốt. Ứng viên được cung cấp hai phương án để chọn một, ví dụ: • Phương án a: một bài đánh giá, một báo cáo hoặc một bài báo trên tạp chí… • Phương án b: thư yêu cầu, yêu cầu học bổng, sự giới thiệu… (180 đến 220 chữ) |
SIELE |
||
Kỹ năng |
Thời gian |
Nội dung thi |
Nghe |
55 phút |
Bài 1: Nghe đoạn hội thoại 2 lần và dùng các từ cho sẵn để trả lời câu hỏi (5 câu). Bài 2: Nghe 1 đoạn thông tin 2 lần và trả lời câu hỏi (5 câu). Bài 3: Nghe 8 đoạn độc thoại 2 lần, nối các đáp án phù hợp với các câu hỏi (8 câu). Bài 4: Nghe đoạn phỏng vấn 3 lần, trả lời câu hỏi (8 câu). Bài 5: Nghe đoạn độc thoại 2 lần, chọn câu trả lời chính xác (6 câu) Bài 6: Nghe đoạn độc thoại, xác định các câu trả lời đúng trong 12 câu (6 câu). |
Nói |
15 phút |
Phần 1: Trả lời 4 câu hỏi về cá nhân. Phần 2: Tả tranh. Phần 3: Trả lời trong hai tình huống mô phỏng: một trong phạm vi cá nhân và một trong phạm vi công cộng. Phần 4: Trả lời ba câu hỏi về một chủ đề. Thí sinh chọn một chủ đề từ hai lựa chọn, đọc một đoạn văn bản liên quan đến chủ đề đó và trả lời ba câu hỏi. Phần 5: Xây dựng một đoạn độc thoại liên quan đến chủ đề của phần 4. |
Đọc |
60 phút |
Bài 1: Đọc 5 đoạn văn bản và trả lời câu hỏi theo dạng trắc nghiệm (5 câu). Bài 2: Đọc một đoạn văn và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm (5 câu). Bài 3: Dựa vào thông tin cho sẵn, chọn câu trả lời chính xác (8 câu). Bài 4: Điền khuyết vào 2 đoạn văn bản cho sẵn (8 câu). Bài 5: Điền khuyết vào đoạn văn bản cho sẵn (12 câu). |
Viết |
50 phút |
Bài 1: Viết thư hoặc trả lời tin nhắn. (100 đến 150 chữ) Bài 2: Viết một đoạn quan điểm hoặc một thư cho biên tập viên của một tờ báo từ một tiêu đề. (250 đến 300 chữ) |
Nội dung khóa học:
STT |
Các chủ đề thường gặp |
1 |
Con người |
2 |
Ẩm thực |
3 |
Nơi sinh sống |
4 |
Giáo dục |
5 |
Việc làm |
6 |
Thành phố và các phương tiện giao thông |
7 |
Sở thích |
8 |
Thể thao |
9 |
Quần áo |
10 |
Du lịch |
11 |
Đời sống |
12 |
Mua sắm |
13 |
Sức khỏe |
14 |
Vệ sinh |
15 |
Văn hóa |
16 |
Môi trường |
17 |
Thiên nhiên |
18 |
Cơ thể con người |
19 |
Ngân hàng |
20 |
Kinh tế |
21 |
Công nghiệp |
22 |
Khoa học |
23 |
Công nghệ |
24 |
Các hoạt động nghệ thuật |
25 |
Thông tin và phương tiện giao tiếp |
26 |
Xã hội |
27 |
Chính trị |
28 |
Các vấn đề xã hội |
29 |
Tôn giáo |
30 |
Triết học |
31 |
Địa lý |
32 |
Phúc lợi xã hội |
33 |
Nghệ thuật |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người
Vui lòng liên hệ hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG