TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
|
08h30 - 10h00 | |||||
10h30 - 12h00 | |||||
12h00 - 13h30 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
23 - 04 - 2025
12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 23 - 06 - 2025 07 - 07 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
21h30 - 23h00 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 21 - 06 - 2025 05 - 07 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
22 - 04 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 04 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
17 - 05 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
12 - 05 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
08h30 - 10h00 | ||
10h30 - 12h00 | ||
12h00 - 13h30 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
23 - 04 - 2025
12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 23 - 06 - 2025 07 - 07 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
21h30 - 23h00 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 21 - 06 - 2025 05 - 07 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
22 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
17 - 05 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
12 - 05 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
|
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 21 - 06 - 2025 05 - 07 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
05 - 05 - 2025
19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 16 - 06 - 2025 30 - 06 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 05 - 2025
20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 17 - 06 - 2025 01 - 07 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 21 - 06 - 2025 05 - 07 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG