TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
|
08h30 - 10h00 | |||||
10h30 - 12h00 | |||||
12h00 - 13h30 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
04 - 08 - 2025
18 - 08 - 2025 01 - 09 - 2025 15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
21h30 - 23h00 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
09 - 08 - 2025
23 - 08 - 2025 06 - 09 - 2025 20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
18 - 08 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 09 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
02 - 08 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
08h30 - 10h00 | ||
10h30 - 12h00 | ||
12h00 - 13h30 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
04 - 08 - 2025
18 - 08 - 2025 01 - 09 - 2025 15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
21h30 - 23h00 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
09 - 08 - 2025
23 - 08 - 2025 06 - 09 - 2025 20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
18 - 08 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 09 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
02 - 08 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
|
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 07 - 2025
09 - 08 - 2025 23 - 08 - 2025 06 - 09 - 2025 20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
11 - 08 - 2025
25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
12 - 08 - 2025
26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 07 - 2025
09 - 08 - 2025 23 - 08 - 2025 06 - 09 - 2025 20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG