Các động từ phản thân được coi là một trong những “thử thách cơ bản và quan trọng nhất” khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ này, bởi số lượng động từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha không hề ít và đây cũng là nền tảng để bạn mở rộng kiến thức trong các trình độ cao hơn.
Động từ phản thân là gì?
Bạn có thể hiểu đơn giản, đây là những động từ mà chủ thể chịu tác động từ chính hành động mình gây nên. Để tiếp cận loại động từ này hiệu quả và đơn giản hơn, lời khuyên của Phuong Nam Education đó là: trước hết bạn cần ôn lại về động từ nguyên thể trong tiếng ở tiếng Tây Ban Nha.
Những động từ phản thân diễn tả hành động tác động lên chính chủ thể
Dĩ nhiên, bạn dễ dàng phân biệt động từ nguyên thể với 3 “đuôi”: -AR, -ER, -IR. Động từ phản thân sẽ có thêm một đặc điểm khác, đó là đại từ phản thân “SE” theo sau đuôi động từ nguyên thể. Đại từ này chính là phần khiến bạn cần chia động từ thêm một lần nữa.
Ví dụ: peinarse - chải đầu
lavarse las manos - rửa tay
ducharse - tắm
Cách sử dụng
Phần động từ nguyên mẫu các bạn chia theo công thức có sẵn tùy theo thời động từ. Tuy nhiên, phần đại từ phản thân luôn được chia cố định theo chủ từ tương ứng trong câu.
Yo - me
Tú - te
Usted/Él/Ella - se
Nosotros/as - nos
Vosotros/as - os
Ustedes/Ellos/as - se
Khi chia động từ phản thân, bạn cũng cần chia đại từ phản thân tương ứng.
Vị trí của đại từ phản thân
Đối với động từ phản thân nguyên thể, đại từ phản thân đi ngay sau động từ (là 1 từ).
Ví dụ: Quiero levantarme pronto. - Tôi muốn thức dậy sớm.
Đối với động từ được chia, tùy theo thời và thể, đại từ phản thân sẽ có vị trí khác nhau. Trong bài học ở trình độ A1, Phuong Nam Education chỉ đề cập tới thời hiện tại đơn trong tiếng Tây Ban Nha.
Ở hiện tại đơn, đại từ phản thân được chia theo chủ từ tương ứng và đặt trước động từ được chia (là 2 từ)
Ví dụ:(Yo) Me levanto a las 6 todos los días. - Ngày nào tôi cũng thức dậy lúc 6 giờ.
Lưu ý:
Trong câu sử dụng động từ phản thân, đại từ nhân xưng có thể không xuất hiện như bình thường. Tuy nhiên, đại từ phản thân là phần không thể lược bỏ.
Khi nào động từ ở dạng phản thân?
Một số động từ có thể tồn tại ở cả 2 dạng: động từ thường và động từ phản thân
- Động từ có thể thay đổi ý nghĩa khi có đại từ phản thân đi kèm.
Ví dụ: Me llamo Alba. (llamarse) - Tôi tên là Alba.
Llamo a Alba todos los fines de semana. (llamar) - Cuối tuần nào tôi cũng gọi cho Alba.
- Tùy ngữ cảnh, một số động từ ở dạng phản thân mang nghĩa nhấn mạnh hơn với dạng thường (không có đại từ phản thân)
Ví dụ: Como dos tostadas cada mañana. (comer) - Mỗi sáng tôi ăn 2 miếng bánh mì nướng.
Se come seis tostadas. (comerse) - Anh ta ăn sạch 6 miếng bánh mì nướng.
- Bên cạnh đó, cũng có một số động từ gần như luôn luôn ở dạng phản thân (ví dụ: atreverse - dám) hoặc không bao giờ ở dạng phản thân (ví dụ: gustar - thích).
Sau đây, Phuong Nam Education sẽ tổng hợp tới các bạn 25 động từ phản thân thường gặp trong tiếng Tây Ban Nha (kèm nghĩa tiếng Anh). Hãy làm quen với những động từ nay nhé, biết đâu chúng sẽ xuất hiện ngay trong những cuộc trò chuyện tới đây cùng những người bạn nói tiếng Tây Ban Nha đó.
Danh sách động từ phản thân thường gặp trong giao tiếp tiếng Tây Ban Nha.
Phần đầu tiên về chủ điểm động từ phản thân đã được Phuong Nam Education giới thiệu các bạn. Hi vọng những kiến thức căn bản này sẽ giúp các bạn có nền tảng cho những nội dung nâng cao trong các bài học tiếp theo nhé!