| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
|
| 08h30 - 10h00 | |||||
| 10h30 - 12h00 | |||||
| 12h00 - 13h30 | |||||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
|||
| 19h35 - 21h05 | |||||
| 21h30 - 23h00 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
22 - 11 - 2025
06 - 12 - 2025 20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
15 - 12 - 2025
|
||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 20h00 - 21h00 |
16 - 01 - 2026
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
| 08h30 - 10h00 | ||
| 10h30 - 12h00 | ||
| 12h00 - 13h30 | ||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
| 19h35 - 21h05 | ||
| 21h30 - 23h00 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
22 - 11 - 2025
06 - 12 - 2025 20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
15 - 12 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 20h00 - 21h00 |
16 - 01 - 2026
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 11 - 2025
08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
|
| 19h35 - 21h05 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
02 - 12 - 2025
16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A2.1 |
Lớp thường |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
13 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 11 - 2025
08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 |
| 19h35 - 21h05 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
02 - 12 - 2025
16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
13 - 12 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp thường |
||
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG